Có 2 kết quả:
蚕茧纸 cán jiǎn zhǐ ㄘㄢˊ ㄐㄧㄢˇ ㄓˇ • 蠶繭紙 cán jiǎn zhǐ ㄘㄢˊ ㄐㄧㄢˇ ㄓˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
paper made from silkworm cocoons
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
paper made from silkworm cocoons
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh